VN520


              

插一腳

Phiên âm : chā yī jiǎo.

Hán Việt : sáp nhất cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參加而成為其中一員。例這項投資計畫聽起來不錯, 可否讓我插一腳?
參加而成為其中一員。如:「這項投資計畫聽起來不錯, 可否讓我插一腳?」


Xem tất cả...